| Ngày: | 11/02/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 200211-004 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Spectinomycin 5% 10ml_02 |
| Ngày đặt | 11/02/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 20/02/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 20/02/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 70 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 23 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 200,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Thay đổi nội dung. -Màu sắc như đã sản xuất, -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: dạng 02 -Số lượng 6,000sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung MỘT BẢNG ĐEN), dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO.
1. Hồng pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sừ dụng bảng UV có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 96 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ đề nghị: 146mm.
– Bước in đề nghị: 324mm/20sp.
– Dài đề nghị: 3,240 + 65 = 3,305 m ( 10,200 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in : 200,000 sp / 20 sp => 10,000 bước x 0.324 = 3,240 m
-Khấu hao 2% : 4,000 sp / 20 sp => 200 bước x 0.324 = 65 m
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất.
1. Decan:
– Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ đề nghị : 146 mm
+ Dài : 3,305 m.
* Giao NVL cho sản xuất.
1. Decan:
– Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ đề nghị : 146 mm
+ Dài : 3 cuộn x 1,000 m + ?.??? m.
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Tổng SL giao sx: 3,xxx m.
++ SL thu hồi về kho: x,xxx m.
+++ SL sx thực tế : 3,400 m – 30 m (khấu hao từ NCC)
= 3,370 m => 10,401 bước => 208,020 sp.
Số PGH: 200238
Ngày GH: 22/02/2020
SL: 203.800 sp.
KIỂM NGÀY:17/02/2020
– Khách hàng đăt: 200.000 sp.
– VP cung cấp:3.370m /324mm/10.401b/20sp=208.020 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 208.020 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 203.950 sp(Giao: 203.800 sp) + KH: 150 sp (0.07%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 4.070 sp (1.96%)=66m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 4.070 sp (1.96%)=66m=> A.Hiền VB+ in hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
– Tăng nối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.